Vinyl resin
volume
British pronunciation/vˈaɪnɪl ɹˈɛzɪn/
American pronunciation/vˈaɪnᵻl ɹˈɛzɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vinyl resin"

Vinyl resin
01

a thermoplastic derived by polymerization from compounds containing the vinyl group

word family

vinyl resin

vinyl resin

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store