Vinyl radical
volume
British pronunciation/vˈaɪnɪl ɹˈadɪkəl/
American pronunciation/vˈaɪnᵻl ɹˈædɪkəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vinyl radical"

Vinyl radical
01

a univalent chemical radical derived from ethylene

word family

vinyl radical

vinyl radical

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store