Vinyl ether
volume
British pronunciation/vˈaɪnɪl ˈiːθə/
American pronunciation/vˈaɪnᵻl ˈiːθɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vinyl ether"

Vinyl ether
01

a colorless volatile highly flammable liquid formerly used as an inhalation anesthetic

word family

vinyl ether

vinyl ether

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store