LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Vicar-general
/vˈɪkədʒˈɛnəɹəl/
/vˈɪkɚdʒˈɛnɚɹəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vicar-general"
Vicar-general
DANH TỪ
01
(Roman Catholic Church) an administrative deputy who assists a bishop
Ví dụ
Từ Gần
vicar of christ
vicar apostolic
vicar
viburnum recognitum
viburnum prunifolium
vicarage
vicarial
vicariate
vicarious
vicariously
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App