LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Vertical surface
/vˈɜːtɪkəl sˈɜːfɪs/
/vˈɜːɾɪkəl sˈɜːfɪs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vertical surface"
Vertical surface
DANH TỪ
01
a surface that is vertical
word family
vertical surface
vertical surface
Noun
Ví dụ
Từ Gần
vertical stabilizer
vertical stabiliser
vertical skateboarding
vertical section
vertical integration
vertical tail
vertical union
verticality
vertically
vertically challenged
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App