LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Vegetable matter
/vˈɛdʒɪtəbəl mˈatə/
/vˈɛdʒɪɾəbəl mˈæɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vegetable matter"
Vegetable matter
DANH TỪ
01
matter produced by plants or growing in the manner of a plant
Ví dụ
Từ Gần
vegetable marrow
vegetable ivory
vegetable hummingbird
vegetable garden
vegetable
vegetable oil
vegetable oyster
vegetable patch
vegetable sheep
vegetable silk
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App