Vasoconstrictive
volume
British pronunciation/vˌasəkənstɹˈɪktɪv/
American pronunciation/vˌæsəkənstɹˈɪktɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vasoconstrictive"

Vasoconstrictive
01

any agent that causes a narrowing of an opening of a blood vessel: cold or stress or nicotine or epinephrine or norepinephrine or angiotensin or vasopressin or certain drugs; maintains or increases blood pressure

word family

vasoconstrictive

vasoconstrictive

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store