LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Vascular plant
/vˈaskjʊlə plˈant/
/vˈæskjʊlɚ plˈænt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vascular plant"
Vascular plant
DANH TỪ
01
green plant having a vascular system: ferns, gymnosperms, angiosperms
Ví dụ
Từ Gần
vascular bundle
vascular
vasco nunez de balboa
vasco da gamma
vasari
vascular ray
vascular spider
vascular strand
vascular structure
vascular system
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App