Vanilla pudding
volume
British pronunciation/vɐnˈɪlə pˈʊdɪŋ/
American pronunciation/vɐnˈɪlə pˈʊdɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vanilla pudding"

Vanilla pudding
01

sweet vanilla flavored custard-like pudding usually thickened with flour rather than eggs

word family

vanilla pudding

vanilla pudding

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store