LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Vanilla bean
/vɐnˈɪlə bˈiːn/
/vɐnˈɪlə bˈiːn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vanilla bean"
Vanilla bean
DANH TỪ
01
long bean-like fruit; seeds are used as flavoring
word family
vanilla bean
vanilla bean
Noun
Ví dụ
Từ Gần
vanilla
vangueria madagascariensis
vangueria
vanguard
vanessa virginiensis
vanilla extract
vanilla ice cream
vanilla orchid
vanilla planifolia
vanilla pudding
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App