Vacuum gauge
volume
British pronunciation/vˈakjuːm ɡˈeɪdʒ/
American pronunciation/vˈækjuːm ɡˈeɪdʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vacuum gauge"

Vacuum gauge
01

a gauge for indicating negative atmospheric pressure

word family

vacuum gauge

vacuum gauge

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store