LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Vacuum gauge
/vˈakjuːm ɡˈeɪdʒ/
/vˈækjuːm ɡˈeɪdʒ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vacuum gauge"
Vacuum gauge
DANH TỪ
01
a gauge for indicating negative atmospheric pressure
word family
vacuum gauge
vacuum gauge
Noun
Ví dụ
Từ Gần
vacuum gage
vacuum flask
vacuum cleaner bag
vacuum cleaner
vacuum chamber
vacuum lifter
vacuum pump
vacuum tube
vacuum-clean
vacuum-packed
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App