Vacuum flask
volume
British pronunciation/vˈakjuːm flˈask/
American pronunciation/vˈækjuːm flˈæsk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vacuum flask"

Vacuum flask
01

flask with double walls separated by vacuum; used to maintain substances at high or low temperatures

word family

vacuum flask

vacuum flask

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store