Vacuum chamber
volume
British pronunciation/vˈakjuːm tʃˈeɪmbə/
American pronunciation/vˈækjuːm tʃˈeɪmbɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vacuum chamber"

Vacuum chamber
01

a chamber from which nearly all matter (especially air) has been removed

word family

vacuum chamber

vacuum chamber

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store