Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ursine dasyure
01
dasyure gấu, loài thú có túi nhỏ hung dữ ăn thịt với bộ lông chủ yếu màu đen và đuôi dài
small ferocious carnivorous marsupial having a mostly black coat and long tail
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dasyure gấu, loài thú có túi nhỏ hung dữ ăn thịt với bộ lông chủ yếu màu đen và đuôi dài