LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Upper surface
/ˌʌpə sˈɜːfɪs/
/ˌʌpɚ sˈɜːfɪs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "upper surface"
Upper surface
DANH TỪ
01
the side that is uppermost
word family
upper surface
upper surface
Noun
Ví dụ
Từ Gần
upper side
upper secondary education
upper respiratory tract
upper respiratory infection
upper peninsula
upper tunguska
upper volta
upper-case letter
upper-class
upper-level
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App