Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
up to now
Các ví dụ
The company has been successful up to now, but market conditions are changing.
Công ty đã thành công cho đến nay, nhưng điều kiện thị trường đang thay đổi.
Up to now, I have had no reason to question his honesty.
Cho đến bây giờ, tôi không có lý do gì để nghi ngờ sự trung thực của anh ấy.
02
cho đến bây giờ, cho đến hiện tại
prior to the present time



























