Tìm kiếm
up to now
01
đến bây giờ, đến thời điểm này
used in negative statement to describe a situation that has existed up to this point or up to the present time
02
đến giờ, đến nay
prior to the present time
up to now
adv
Tìm kiếm
đến bây giờ, đến thời điểm này
đến giờ, đến nay
up to now