Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Black walnut
01
hồ đen, quả óc chó đen
a type of nut native to North America, known for its rich flavor and dark shell
Các ví dụ
It took some effort, but I managed to extract the meat from the black walnut shell.
Tôi đã mất một chút công sức, nhưng cuối cùng cũng lấy được phần thịt từ vỏ quả óc chó đen.
She carefully ground black walnuts into a fine powder, using it as a delightful and aromatic ingredient in her homemade cookies.
Cô ấy cẩn thận nghiền quả óc chó đen thành bột mịn, sử dụng nó như một nguyên liệu thơm ngon và hấp dẫn trong những chiếc bánh quy tự làm của mình.
02
óc chó đen, óc chó Bắc Mỹ
North American walnut tree with hard dark wood and edible nut



























