LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Black letter
/blˈak lˈɛtə/
/blˈæk lˈɛɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "black letter"
Black letter
DANH TỪ
01
a heavy typeface in use from 15th to 18th centuries
Ví dụ
Từ Gần
black lead
black lady
black knot
black knight
black knapweed
black lotion
black lung
black lung disease
black magic
black maire
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App