Unbigoted
volume
British pronunciation/ʌnbˈɪɡətɪd/
American pronunciation/ʌnbˈɪɡəɾᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unbigoted"

unbigoted
01

not opinionated

word family

bigot

bigot

Noun

bigoted

Adjective

unbigoted

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store