Typesetter's case
volume
British pronunciation/tˈaɪpsɛtəz kˈeɪs/
American pronunciation/tˈaɪpsɛɾɚz kˈeɪs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "typesetter's case"

Typesetter's case
01

(printing) the receptacle in which a compositor has his type, which is divided into compartments for the different letters, spaces, or numbers

word family

typesetter's case

typesetter's case

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store