Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
black currant
/blˈæk kˈɜːɹənt/
/blˈak kˈʌɹənt/
Black currant
01
nho đen, quả lý chua đen
a small edible type of berry that is black in color and grows on bushes
Các ví dụ
I love the intense flavor of black currants in my morning smoothie.
Tôi yêu thích hương vị đậm đà của quả nho đen trong sinh tố buổi sáng của mình.
The black currant popsicles were a hit with the kids, offering a cooling and delicious treat.
Kem que từ quả lý chua đen là một hit với trẻ em, mang đến một món ăn ngon và mát lạnh.



























