TV reporter
volume
British pronunciation/tˌiːvˈiː ɹɪpˈɔːtə/
American pronunciation/tˌiːvˈiː ɹɪpˈoːɹɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "TV reporter"

TV reporter
01

phóng viên truyền hình, biên tập viên truyền hình

a person whose job is to present spoken or written information that is newly recieved on television
TV reporter definition and meaning

TV reporter

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store