LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Black box
/blˈak bˈɒks/
/blˈæk bˈɑːks/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "black box"
Black box
DANH TỪ
01
hộp đen,máy ghi dữ liệu bay
a device in a plane that records all the information during the flight which is used to discover the cause in case of an accident
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App