LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Turn thumbs down
/tˈɜːn θˈʌmz dˈaʊn/
/tˈɜːn θˈʌmz dˈaʊn/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "turn thumbs down"
to turn thumbs down
ĐỘNG TỪ
01
vote against
word family
turn thumbs down
turn thumbs down
Verb
Ví dụ
Từ Gần
turn the tide
turn the tables
turn the other cheek
turn the clock forward
turn the clock back
turn to
turn turtle
turn up
turn up like a bad penny
turn upside down
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App