LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Turing machine
/tjˈʊəɹɪŋ məʃˈiːn/
/tjˈʊɹɪŋ məʃˈiːn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "turing machine"
Turing machine
DANH TỪ
01
a hypothetical computer with an infinitely long memory tape
word family
turing machine
turing machine
Noun
Ví dụ
Từ Gần
turing
turin
turgot
turgor
turgidness
turk
turk's cap-lily
turkey
turkey breast
turkey buzzard
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App