LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Tumor suppressor gene
/tjˈuːmə səpɹˈɛsə dʒˈiːn/
/tˈuːmɚ səpɹˈɛsɚ dʒˈiːn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tumor suppressor gene"
Tumor suppressor gene
DANH TỪ
01
a suppressor gene that blocks unscheduled cell division
Ví dụ
Từ Gần
tumor protein p53 genetic test
tumor protein p53 gene
tumor necrosis factor
tumor
tummy tuck
tumor virus
tumour necrosis factor
tump over
tums
tumult
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App