LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Truster
/tɹˈʌstə/
/tɹˈʌstɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "truster"
Truster
DANH TỪ
01
người tin cậy
a supporter who accepts something as true
believer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App