Troop movement
volume
British pronunciation/tɹˈuːp mˈuːvmənt/
American pronunciation/tɹˈuːp mˈuːvmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "troop movement"

Troop movement
01

movement of military units to a new location

word family

troop movement

troop movement

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store