Troop carrier
volume
British pronunciation/tɹˈuːp kˈaɹɪə/
American pronunciation/tɹˈuːp kˈæɹɪɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "troop carrier"

Troop carrier
01

any land or sea or air vehicle designed to carry troops

word family

troop carrier

troop carrier

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store