LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Traveler's letter of credit
/tɹˈavələz lˈɛtəɹ ɒv kɹˈɛdɪt/
/tɹˈævəlɚz lˈɛɾɚɹ ʌv kɹˈɛdɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "traveler's letter of credit"
Traveler's letter of credit
DANH TỪ
01
a letter of credit given to a traveler
Ví dụ
Từ Gần
traveler's joy
traveler's check
traveler
traveled
travelable
traveler's tree
traveling
traveling bag
traveling salesman
traveling wave
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App