Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Birthday
Các ví dụ
He invited all his friends to his birthday party at the park.
Anh ấy đã mời tất cả bạn bè đến bữa tiệc sinh nhật của mình ở công viên.
I planned a surprise party for my little sister 's birthday.
Tôi đã lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của em gái tôi.
02
sinh nhật
the date on which a person was born



























