Transit instrument
volume
British pronunciation/tɹˈansɪt ˈɪnstɹəmənt/
American pronunciation/tɹˈænsɪt ˈɪnstɹəmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "transit instrument"

Transit instrument
01

a telescope mounted on an axis running east and west and used to time the transit of a celestial body across the meridian

word family

transit instrument

transit instrument

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store