Transistorized
volume
British pronunciation/tɹanzˈɪstəɹˌaɪzd/
American pronunciation/tɹænzˈɪstɚɹˌaɪzd/
transistorised

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "transistorized"

transistorized
01

(of an electronic device) equipped with transistors

word family

transistor

transistor

Noun

transistorize

Verb

transistorized

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store