LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Transfer tax
/tɹˈansfɜː tˈaks/
/tɹˈænsfɜː tˈæks/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "transfer tax"
Transfer tax
DANH TỪ
01
any tax levied on the passing of title to property
Ví dụ
Từ Gần
transfer rna
transfer payment
transfer paper
transfer of training
transfer agent
transfer technique
transferability
transferable
transferase
transferee
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App