Bird watcher
volume
British pronunciation/bˈɜːd wˈɒtʃə/
American pronunciation/bˈɜːd wˈɑːtʃɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bird watcher"

Bird watcher
01

a person who identifies and studies birds in their natural habitats

02

a zoologist who studies birds

word family

bird watcher

bird watcher

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store