LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Traffic pattern
/tɹˈafɪk pˈatən/
/tɹˈæfɪk pˈætɚn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "traffic pattern"
Traffic pattern
DANH TỪ
01
the path that is prescribed for an airplane that is preparing to land at an airport
Ví dụ
Từ Gần
traffic lights
traffic light label
traffic lane
traffic jam
traffic island
traffic police
traffic sign
traffic signal
traffic warden
trafficator
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App