Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Trade route
01
tuyến đường thương mại, con đường buôn bán
a regularly used path or route across the sea, often for the exchange of goods and services between different places or countries
Các ví dụ
This ancient trade route at sea connected Asia and Europe.
Tuyến đường thương mại cổ xưa này trên biển đã kết nối châu Á và châu Âu.
The Caribbean was a major hub for trade routes during the colonial period.
Vùng Caribbean là một trung tâm lớn cho các tuyến đường thương mại trong thời kỳ thuộc địa.
02
con đường thương mại, tuyến đường buôn bán
a route followed by traders (usually in caravans)



























