LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Trade bill
/tɹˈeɪd bˈɪl/
/tɹˈeɪd bˈɪl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "trade bill"
Trade bill
DANH TỪ
01
a statute that would regulate foreign trade
Ví dụ
Từ Gần
trade barrier
trade balance
trade acceptance
trade
trad
trade book
trade cycle
trade deficit
trade discount
trade down
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App