LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Track meet
/tɹˈak mˈiːt/
/tɹˈæk mˈiːt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "track meet"
Track meet
DANH TỪ
01
a track and field competition between two or more teams
word family
track meet
track meet
Noun
Ví dụ
Từ Gần
track event
track down
track cycling
track circuit
track bed
track record
track saw
track shoe
track star
track warrant control
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App