Toss out
volume
British pronunciation/tˈɒs ˈaʊt/
American pronunciation/tˈɑːs ˈaʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "toss out"

to toss out
01

ném, vứt đi

throw or cast away
to toss out definition and meaning

toss out

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store