LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Top off
/tˈɒp ˈɒf/
/tˈɑːp ˈɔf/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "top off"
to top off
ĐỘNG TỪ
01
finish up or conclude
02
fill to the point of almost overflowing
Ví dụ
Từ Gần
top of the range
top of the line
top of the inning
top of the charts
top of the agenda
top onion
top out
top quark
top round
top side
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App