Top dressing
volume
British pronunciation/tˈɒp dɹˈɛsɪŋ/
American pronunciation/tˈɑːp dɹˈɛsɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "top dressing"

Top dressing
01

a layer of fertilizer or manure not plowed in

word family

top dressing

top dressing

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store