LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Tooth powder
/tˈuːθ pˈaʊdə/
/tˈuːθ pˈaʊdɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tooth powder"
Tooth powder
DANH TỪ
01
a dentifrice in the form of a powder
Ví dụ
Từ Gần
tooth fungus
tooth fairy
tooth enamel
tooth doctor
tooth decay
tooth shell
tooth socket
toothache
toothbrush
toothbrush holder
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App