LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Tool kit
/tˈuːl kˈɪt/
/tˈuːl kˈɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tool kit"
Tool kit
DANH TỪ
01
a set of carpenter's tools
word family
tool kit
tool kit
Noun
Ví dụ
Từ Gần
tool chest
tool case
tool cabinet
tool belt
tool bag
tool shed
tool steel
tool-and-die work
toolbar
toolbox
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App