Tomato fruitworm
volume
British pronunciation/təmˈɑːtəʊ fɹˈuːtwɜːm/
American pronunciation/təmˈeɪɾoʊ fɹˈuːtwɜːm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tomato fruitworm"

Tomato fruitworm
01

sâu trái cà chua, sâu bướm cà chua

larva of a noctuid moth; highly destructive to especially corn and cotton and tomato crops
tomato fruitworm definition and meaning

tomato fruitworm

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store