together with
Pronunciation
/təɡˈɛðɚ wɪð/
British pronunciation
/təɡˈɛðə wɪð/

Định nghĩa và ý nghĩa của "together with"trong tiếng Anh

together with
01

cùng với, đi kèm với

in addition to or along with
example
Các ví dụ
She went to the concert together with her friends.
Cô ấy đã đi đến buổi hòa nhạc cùng với bạn bè của mình.
The new policy, together with the existing regulations, will ensure better compliance.
Chính sách mới, cùng với các quy định hiện có, sẽ đảm bảo tuân thủ tốt hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store