Tobacco pipe
volume
British pronunciation/təbˈakəʊ pˈaɪp/
American pronunciation/təbˈækoʊ pˈaɪp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tobacco pipe"

Tobacco pipe
01

tẩu thuốc lá, ống thuốc lá

a tube with a small bowl at one end; used for smoking tobacco
tobacco pipe definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store