LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Time of life
/tˈaɪm ɒv lˈaɪf/
/tˈaɪm ʌv lˈaɪf/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "time of life"
Time of life
DANH TỪ
01
an person's normal life course during a specific period of time that they are alive
Ví dụ
Từ Gần
time of departure
time of day
time of arrival
time note
time machine
time of origin
time of year
time off
time out
time out of mind
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App