LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Time capsule
/tˈaɪm kˈapsjuːl/
/tˈaɪm kˈæpsjuːl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "time capsule"
Time capsule
DANH TỪ
01
container for preserving historical records to be discovered at some future time
Ví dụ
Từ Gần
time bomb
time bill
time being
time and time again
time and tide wait for no man
time clock
time constant
time control
time deposit
time deposit account
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App