Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to tighten up
[phrase form: tighten]
01
siết chặt, tăng cường
to make something much more strict or limited
Các ví dụ
The government is working to tighten up regulations on environmental standards.
Chính phủ đang làm việc để thắt chặt các quy định về tiêu chuẩn môi trường.
It 's essential to tighten up the budget if we want to meet our financial goals.
Việc thắt chặt ngân sách là điều cần thiết nếu chúng ta muốn đạt được mục tiêu tài chính.



























